Có 2 kết quả:

奋战 fèn zhàn ㄈㄣˋ ㄓㄢˋ奮戰 fèn zhàn ㄈㄣˋ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fight bravely
(2) (fig.) to struggle
(3) to work hard

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fight bravely
(2) (fig.) to struggle
(3) to work hard

Bình luận 0