Có 2 kết quả:
奋战 fèn zhàn ㄈㄣˋ ㄓㄢˋ • 奮戰 fèn zhàn ㄈㄣˋ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight bravely
(2) (fig.) to struggle
(3) to work hard
(2) (fig.) to struggle
(3) to work hard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight bravely
(2) (fig.) to struggle
(3) to work hard
(2) (fig.) to struggle
(3) to work hard
Bình luận 0